Có 3 kết quả:

叮鈴 dīng líng ㄉㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ叮铃 dīng líng ㄉㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ玎玲 dīng líng ㄉㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ

1/3

Từ điển phổ thông

tiếng kêu leng keng

Từ điển Trung-Anh

jingle

Từ điển phổ thông

tiếng kêu leng keng

Từ điển Trung-Anh

jingle

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) ding-a-ling
(2) clink of jewels