Có 3 kết quả:
叮鈴 dīng líng ㄉㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 叮铃 dīng líng ㄉㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ • 玎玲 dīng líng ㄉㄧㄥ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu leng keng
Từ điển Trung-Anh
jingle
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu leng keng
Từ điển Trung-Anh
jingle
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) ding-a-ling
(2) clink of jewels
(2) clink of jewels